Có 2 kết quả:

朝庭 cháo tíng ㄔㄠˊ ㄊㄧㄥˊ朝廷 cháo tíng ㄔㄠˊ ㄊㄧㄥˊ

1/2

Từ điển phổ thông

triều đình

Từ điển Trung-Anh

variant of 朝廷[chao2 ting2]

Từ điển Trung-Anh

(1) court
(2) imperial household
(3) dynasty