Có 2 kết quả:
朝庭 cháo tíng ㄔㄠˊ ㄊㄧㄥˊ • 朝廷 cháo tíng ㄔㄠˊ ㄊㄧㄥˊ
phồn & giản thể
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) court
(2) imperial household
(3) dynasty
(2) imperial household
(3) dynasty
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0